1 |
x-rayLà từ viết tắt của cụm X-radtions, nghĩa là tia bức xạ X. Từ này thường thấy trong y học. Công nghệ này giúp con người có thể thấy tình trạng xương bên trong cơ thể. Nhờ vậy mà bác sĩ có thể chuẩn đoán để chữa trị thay vì mổ ra để xem.
|
2 |
x-ray Tia X, tia Rơngen. | (thuộc) tia X. | : '''''x-ray''' treatment'' — phép điều trị bằng tia X | Chụp (ảnh bằng) tia X.
|
3 |
x-rayX quang
|
<< xx | wrong >> |