Ý nghĩa của từ xê dịch là gì:
xê dịch nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ xê dịch. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa xê dịch mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

xê dịch


Động từ chỉ sự di chuyển của một vật nào đó từ vị trí ban đầu.
Ví dụ 1: Anh có để ý không? Tôi cảm thấy chiếc ly trên bàn mình có vẻ đã bị xê dịch. Ai đó đã đến bàn của tôi.
Ví dụ 2: Cục đá tự xê dịch là do hiện tượng trượt trên băng kết hợp với lực đẩy của gió thổi mạnh.
nghĩa là gì - 2019-06-26

2

2 Thumbs up   3 Thumbs down

xê dịch


Chuyển vị trí trong quãng ngắn (nói khái quát). | : '''''Xê dịch''' bàn ghế trong phòng.'' | : ''Giữ chắc, không để bị '''xê dịch'''.'' | : ''Bóng nắng '''xê dịch''' dần trên thềm.'' | . Thay đổi, [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

2 Thumbs up   3 Thumbs down

xê dịch


đg. 1 Chuyển vị trí trong quãng ngắn (nói khái quát). Xê dịch bàn ghế trong phòng. Giữ chắc, không để bị xê dịch. Bóng nắng xê dịch dần trên thềm. 2 (id.). Thay đổi, biến đổi ít nhiều. Nhiệt độ xê dịc [..]
Nguồn: vdict.com

4

2 Thumbs up   3 Thumbs down

xê dịch


đg. 1 Chuyển vị trí trong quãng ngắn (nói khái quát). Xê dịch bàn ghế trong phòng. Giữ chắc, không để bị xê dịch. Bóng nắng xê dịch dần trên thềm. 2 (id.). Thay đổi, biến đổi ít nhiều. Nhiệt độ xê dịch từ 20O đến 25OC. Thời gian có xê dịch.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

1 Thumbs up   3 Thumbs down

xê dịch


chuyển vị trí đi một quãng ngắn (nói khái quát) xê dịch chỗ ngồi bàn ghế bị xê dịch Đồng nghĩa: di dịch thay đổi, biến đổi trong một khoảng nhất đ [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< cổ xách >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa