1 |
xách Cầm nhấc lên hay mang đi bằng một tay để buông thẳng xuống. | : '''''Xách''' vali.'' | : '''''Xách''' túi gạo lên cân.'' | : ''Hành lí '''xách''' tay.'' | Cầm mà kéo lên. | : '''''Xách''' tai.'' | : [..]
|
2 |
xáchđg. 1 Cầm nhấc lên hay mang đi bằng một tay để buông thẳng xuống. Xách vali. Xách túi gạo lên cân. Hành lí xách tay. 2 Cầm mà kéo lên. Xách tai. Xách quần lội qua quãng lầy. 3 (kng.). Mang đi. Xách sú [..]
|
3 |
xáchđg. 1 Cầm nhấc lên hay mang đi bằng một tay để buông thẳng xuống. Xách vali. Xách túi gạo lên cân. Hành lí xách tay. 2 Cầm mà kéo lên. Xách tai. Xách quần lội qua quãng lầy. 3 (kng.). Mang đi. Xách súng đi bắn chim. Xách xe đạp đi chơi.
|
4 |
xáchcầm nhấc lên hay mang đi bằng một tay để buông thẳng xuống xách làn đi chợ xách va li tay xách nách mang cầm mà kéo lên xách t [..]
|
<< xê dịch | cộc >> |