1 |
wine Rượu vang; rượu. | : ''to be in '''wine''''' — say rượu | : ''to take '''wine''' with'' — chạm cốc với | Rượu thuốc. | : ''quinine '''wine''''' — rượu canh ki na | Tiệc rượu sau bữa ăn (ở các tr [..]
|
2 |
winerượu
|
3 |
wine[wain]|danh từ|nội động từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ rượu vang (thức uống có chất rượu làm từ nước nho lên men)to be in wine say rượua wine from a famous vineyard thứ rượu vang của một vườn nho nổi [..]
|
4 |
wineBài này nói về Wine trong phần mềm vi tính. Xem thêm nghĩa khác về wine (tiếng Anh) tại rượu vang
Wine (viết tắt của Wine is not an emulator - Wine không phải là chương trình giả lập) là một phần mềm [..]
|
5 |
wineLà đồ uống có cồn thu được từ quá trình lên men rượu từng phần/hoàn toàn từ nho tươi (hoặc từ dịch ép nho), không qua chưng cất. Độ rượu không dưới 8,5 % tính theo thể tích
|
<< past | will >> |