1 |
willlà danh từ trong tiếng anh có nghĩa là di chúc, là văn bản pháp luật nói rõ tài sản và tiền bạc sẽ thuộc về đâu sau khi ai đó chết. ví dụ My father left me the house in his will. nghĩa là bố tôi để lại ngôi nhà cho tôi trong di chúc của ông ấy
|
2 |
willTrợ ộng từ: sẽ. Đứng sau chủ ngữ và trước động từ để tạo thành một câu hoàn chỉnh. Ví dụ 1: Tôi sẽ ra ngoài vào tối nay. (I will hang out tonight). Ví dụ 2: Đừng quên mang theo ô vì hôm nay trời sẽ mưa đó. (Don't forget to bring your umbrella, it will be rain today.)
|
3 |
will[wil]|danh từ|ngoại động từ willed|động từ would|Tất cảdanh từ ý chí, chí, ý định, lòngwill can conquer habit ý chí có thể chế ngự thói quenstrong will ý chí mạnh mẽlack of will sự thiếu ý chífree wil [..]
|
4 |
will Ý chí, chí, ý định, lòng. | : '''''will''' can conquer habit'' — ý chí có thể chế ngự thói quen | : ''strong '''will''''' — ý chí mạnh mẽ | : ''lack of '''will''''' — sự thiếu ý chí | : ''free ''' [..]
|
<< wine | wag >> |