1 |
wagwag là từ viết tắt chỉ vợ và bạn gái của các cầu thủ bóng đá nổi tiếng. Là viết tắt của từ wife and girlfriend. Xuất hiện từ mùa Worldcup 2006 và hiện nay nó trở nên phổ biến trên các trang báo thể thao
|
2 |
wag Người hay nói đùa, người tinh nghịch. | Sự lắc, sự lúc lắc, sự vẫy, sự ve vẩy. | : ''with a '''wag''' of the head'' — lắc đầu | : ''with a '''wag''' of its tail'' — vẫy đuôi | Lắc, vẫy, ve vẩy. | [..]
|
3 |
wag1. động từ tiếng Anh, có nghĩa là vẫy, ve vẩy, thường là vẫy đuôi VD: the dog wagged its tail 2. viết tắt của wives and girlfriends. thường dùng trong thể thao, đặc biệt là bóng đá, để chỉ bạn gái hoặc vợ của các vận động viên VD: bạn gái của CR7 được bầu là WAG gợi cảm nhất
|
4 |
wagmột nhóm của " các bà vợ và bạn gái " của những người đàn ông nổi tiếng, đặc biệt là các thành viên của đội thể thao Wags at the World Cup nghĩa là các bà vợ và bạn gái cầu thủ tại WC.
|
5 |
wag- là danh từ có nghĩa là người vui tính, hài hước, vui nhộn hay sự lúc lắc, ve vẩy - ngoài ra Wag còn là viết tắt của Wife and girlfriend để chỉ vợ và bạn gái của các tuyển thủ bóng đá ở nước Anh, từ này được sử dụng trong các tờ báo lá cải ở Anh
|
6 |
wagWater Alternating Gas
|
7 |
wagĐộng từ: di chuyển - (Đặc biệt là đuôi hoặc ngón tay) để di chuyển từ bên này sang bên kia hoặc lên xuống, đặc biệt nhanh chóng và lặp đi lặp lại hoặc để điều này xảy ra. - Một người hài hước, thích pha trò Danh từ: - Viết tắt không chính thức cho vợ và bạn gái: một người phụ nữ là vợ hoặc bạn gái, đặc biệt là một người chơi thể thao nổi tiếng
|
<< will | ate >> |