1 |
past[pɑ:st]|tính từ|danh từ|phó từ|giới từ|Tất cảtính từ quá khứ, dĩ vãng; đã đi qua trong thời gianfor the past few days mấy ngày quain past centuries thế kỷ quahis pain is past now cơn đau của anh ấy đã [..]
|
2 |
past Quá khứ, đã qua, (thuộc) dĩ vãng. | : ''for the '''past''' few days'' — mấy ngày qua | : ''his pain is '''past''' now'' — cơn đau của anh ấy đã qua rồi | Quá khứ. | : '''''past''' tense'' — thó [..]
|
3 |
past| past past (păst) adjective 1. No longer current; gone by; over: His youth is past. 2. Having existed or occurred in an earlier time; bygone: past events; in years past. 3. a. Earlier t [..]
|
<< profile | wine >> |