Ý nghĩa của từ past là gì:
past nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ past. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa past mình

1

5 Thumbs up   3 Thumbs down

past


[pɑ:st]|tính từ|danh từ|phó từ|giới từ|Tất cảtính từ quá khứ, dĩ vãng; đã đi qua trong thời gianfor the past few days mấy ngày quain past centuries thế kỷ quahis pain is past now cơn đau của anh ấy đã [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

5 Thumbs up   4 Thumbs down

past


Quá khứ, đã qua, (thuộc) dĩ vãng. | : ''for the '''past''' few days'' — mấy ngày qua | : ''his pain is '''past''' now'' — cơn đau của anh ấy đã qua rồi | Quá khứ. | : '''''past''' tense'' — thó [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

4 Thumbs up   3 Thumbs down

past


| past past (păst) adjective 1. No longer current; gone by; over: His youth is past. 2. Having existed or occurred in an earlier time; bygone: past events; in years past. 3. a. Earlier t [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< profile wine >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa