1 |
profileprofile có nghĩa là thông tin cá nhân, hồ sơ chi tiết cá nhân của một người nào đó, bao gồm tên tuổi quê quán, thông tin liên hệ, nghề nghiệp... VD: Could you see your profile? Tôi có thể xem hồ sơ của bạn không.
|
2 |
profile Nét mặt nhìn nghiêng; mặt nghiêng. | Sơ lược tiểu sử. | File để kẹp tài liệu, thanh có khe để gài tài liệu, thanh gài dài có khe ở giữa]. | Về mặt nghiêng, trình bày mặt nghiêng, chụp mặt nghiêng. [..]
|
3 |
profile['proufail]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ nét mặt nhìn nghiêng; mặt nghiêng hình bóng (của cái gì)the profile of the tower against the sky hình bóng ngọn tháp in trên nền trời tiểu sử sơ lược; m [..]
|
4 |
profileDanh từ: thông tin sơ lược, mô tả chung của một người dưới dạng hình ảnh, bài viết hoặc biểu đồ; hình bóng. Ví dụ: Bạn nên tạo một thông tin sơ lược về bản thân trên Linked in để dễ dàng tìm việc hơn. (You should create your own profile on Linked in for finding job easily.)
|
5 |
profilehồ sơ cá nhân.
|
6 |
profile Đường chia giữa, nữa trái nữa phải, từ trán ra sau gáy.
|
<< photocopy | past >> |