1 |
photocopy Bản sao chụp. | Sao chụp.
|
2 |
photocopy|động từChụp sao lại.Photocopy bản hộ khẩu.Đồng nghĩa - Phản nghĩa
|
3 |
photocopychụp sao lại photocopy tập tài liệu Đồng nghĩa: sao chụp
|
4 |
photocopy['foutoukɔpi]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ bản sao kiểu chụp ảnh (của một tác phẩm viết tay, in hoặc đồ hình); bản sao chụpngoại động từ, thì quá khứ và động tính từ quá khứ là photocopied ) sa [..]
|
<< outside | profile >> |