1 |
outside Bề ngoài, bên ngoài. | : ''to open the door from the '''outside''''' — mở cửa từ bên ngoài | Thế giới bên ngoài. | Hành khách ngồi phía ngoài. | Những tờ giấy ngoài (của một ram giấy). | Ở phía [..]
|
2 |
outsideOutside /'autsaid/ có nghĩa là: bề ngoài, bên ngoài (danh từ); ở phía ngoài, ở ngoài trời (phó từ); ở ngoài, của người ngoài (tính từ); ngoài, ra ngoài (giới từ);... Ví dụ: I let her outside because her mistakes. (Tôi để cô ấy ở bên ngoài bởi vì lỗi lầm của cô ấy)
|
3 |
outside['autsaid]|danh từ|phó từ|tính từ|giới từ|Tất cảdanh từ bề ngoài, bên ngoàito open the door from the outside mở cửa từ bên ngoài thế giới bên ngoài hành khách ngồi phía ngoài ( số nhiều) những tờ giấy [..]
|
<< oh | photocopy >> |