1 |
ohOh là một từ cảm thán biểu thị sự ngạc nhiên, bất ngờ trước một sự việc hay hiện tượng lạ. Vd: oh my god! ( Ôi lạy chúa! ),... Oh cũng được sử dụng để biểu thị trạng thái thán phục một ai đó trước hành động phi thường.
|
2 |
oh Chao, ôi chao, chà, ô... | : '''''oh''' you look very tired'' — ôi chao, trông anh mệt quá | Này. | : '''''oh''' Mr Nam, may I have a word with you?'' — này ông Nam, tôi có thể nói chuyện với ông [..]
|
3 |
ohOh có thể đề cập đến:
|
4 |
ohOhio (viết tắt là OH, viết tắt cũ là O., người Việt đọc là "Ồ-hai-ô") là một tiểu bang khu vực Trung Tây (cũ) nằm ở miền đông bắc Hoa Kỳ. Tên "Ohio" theo tiếng Iroquois có nghĩa là "sông đẹp" và đó c [..]
|
<< need | outside >> |