1 |
need[ni:d]|danh từ|động từ|động từ|Tất cảdanh từ sự cần thiết; nhu cầuthere's a great need for a new book on the subject rất cần phải có một quyển sách mới về đề tài đóI feel a need to talk to you about i [..]
|
2 |
need| need need (nēd) noun 1. A lack of something required or desirable: crops in need of water; a need for affection. 2. Something required or wanted; a requisite: Our needs are modest. 3. [..]
|
3 |
need Sự cần. | : ''if '''need''' be'' — nếu cần | : ''in case of '''need''''' — trong trường hợp cần đến | : ''there is no '''need''' to hury'' — không cần gì phải vội | : ''to have of something; to st [..]
|
<< leaf | oh >> |