Ý nghĩa của từ need là gì:
need nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ need. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa need mình

1

6 Thumbs up   5 Thumbs down

need


[ni:d]|danh từ|động từ|động từ|Tất cảdanh từ sự cần thiết; nhu cầuthere's a great need for a new book on the subject rất cần phải có một quyển sách mới về đề tài đóI feel a need to talk to you about i [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

3 Thumbs up   4 Thumbs down

need


| need need (nēd) noun 1. A lack of something required or desirable: crops in need of water; a need for affection. 2. Something required or wanted; a requisite: Our needs are modest. 3. [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

3 Thumbs up   5 Thumbs down

need


Sự cần. | : ''if '''need''' be'' — nếu cần | : ''in case of '''need''''' — trong trường hợp cần đến | : ''there is no '''need''' to hury'' — không cần gì phải vội | : ''to have of something; to st [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< leaf oh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa