1 |
leaf[li:vz]|danh từ|nội động từ|Tất cảdanh từ, số nhiều leaves lá cây; lá (vàng, bạc...)to be in leaf ; to come into leaf ra lá, mọc lá tờ (giấy) tấm đôi (tấm ván ở mặt bàn có thể bỏ đi hoặc lắp vào chỗ c [..]
|
2 |
leaf Lá cây; lá (vàng, bạc... ). | : ''to be in '''leaf'''; to come into '''leaf''''' — ra lá, mọc lá | Tờ (giấy). | Tấm đôi (tấm ván ở mặt bàn có thể bỏ đi hoặc lắp vào chỗ cho bàn to thêm). | Trổ lá [..]
|
3 |
leaf| leaf leaf (lēf) noun plural leaves (lēvz) 1. A usually green, flattened, lateral structure attached to a stem and functioning as a principal organ of photosynthesis and transpira [..]
|
4 |
leaflá ~ abscission sự rụng lá~ area diện tích lá cây, bề mặt lá cây, tiết diện lá cây~ area ratio tỷ số mặt lá trên tổng trọng lượng cây~ arrangement sự xếp lá (của cây)~ base gốc lá cây~ beetle bọ ăn lá cây~ canopy tán lá cây, tán cây rừng~ fall sự rụng lá~ stalk cuống lá~ system hệ lá, bộ lá~ wood rừng lá xanh [..]
|
5 |
leafLeaf là một hãng visual novel thành lập vào năm 1995 dưới hình thức là thương hiệu của nhà xuất bản Aquaplus, có văn phòng tại Osaka và Tōkyō. Sáng lập viên của Leaf là Shimokawa Naoya, hiện đang là c [..]
|
6 |
leafLeaf có thể là:
|
<< re | need >> |