Ý nghĩa của từ leaf là gì:
leaf nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ leaf. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa leaf mình

1

3 Thumbs up   0 Thumbs down

leaf


[li:vz]|danh từ|nội động từ|Tất cảdanh từ, số nhiều leaves lá cây; lá (vàng, bạc...)to be in leaf ; to come into leaf ra lá, mọc lá tờ (giấy) tấm đôi (tấm ván ở mặt bàn có thể bỏ đi hoặc lắp vào chỗ c [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

2 Thumbs up   0 Thumbs down

leaf


Lá cây; lá (vàng, bạc... ). | : ''to be in '''leaf'''; to come into '''leaf''''' — ra lá, mọc lá | Tờ (giấy). | Tấm đôi (tấm ván ở mặt bàn có thể bỏ đi hoặc lắp vào chỗ cho bàn to thêm). | Trổ lá [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

leaf


| leaf   leaf (lēf) noun plural leaves (lēvz) 1. A usually green, flattened, lateral structure attached to a stem and functioning as a principal organ of photosynthesis and transpira [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

leaf


lá ~ abscission sự rụng lá~ area diện tích lá cây, bề mặt lá cây, tiết diện lá cây~ area ratio tỷ số mặt lá trên tổng trọng lượng cây~ arrangement sự xếp lá (của cây)~ base gốc lá cây~ beetle bọ ăn lá cây~ canopy tán lá cây, tán cây rừng~ fall sự rụng lá~ stalk cuống lá~ system hệ lá, bộ lá~ wood rừng lá xanh [..]
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

5

1 Thumbs up   0 Thumbs down

leaf


Leaf là một hãng visual novel thành lập vào năm 1995 dưới hình thức là thương hiệu của nhà xuất bản Aquaplus, có văn phòng tại Osaka và Tōkyō. Sáng lập viên của Leaf là Shimokawa Naoya, hiện đang là c [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

6

1 Thumbs up   0 Thumbs down

leaf


Leaf có thể là:
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< re need >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa