Ý nghĩa của từ re là gì:
re nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 9 ý nghĩa của từ re. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa re mình

1

5 Thumbs up   2 Thumbs down

re


Re là viết tắt của: + Repeat ( là nhắc lại, lặp lại,.....)
+ Respond ( là đáp trả, trả lời,.......)
chúng ta gặp Re trong email; Re là Về, Hồi âm, trả lời
Có nghĩa đó là thư hồi âm của người khác cho Email bạn gửi trước đó (Tức là đọc thư bạn, người ta bấm nút: Trả lời để hồi thư cho bạn chứ không phải người ta bấm soạn thư để gửi mới!
gracehuong - 2013-07-29

2

5 Thumbs up   3 Thumbs down

re


viết tắt của reply - trả lời

thường thấy trong Email. khi bạn thấy một bức thư có subject là "Re: tudien" thì bức thư này là bức thư trả lời một bức thư trước có subject là "tudien"
hansnam - 2013-07-25

3

4 Thumbs up   2 Thumbs down

re


: trở lại, thường sử dụng cho đối thủ vừa xuất hiện lại sau khi miss.
Nguồn: diendan.garena.vn (offline)

4

2 Thumbs up   3 Thumbs down

re


[ri:]|danh từ|giới từ|tiền tố |Tất cảdanh từ (âm nhạc) Rêgiới từ (thương nghiệp) về ( ai/cái gì); có liên quan đếnRe your letter of June 10th về (trả lời) bức thư ngày 10 tháng sáu của ôngRe Smith ver [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

5

1 Thumbs up   2 Thumbs down

re


|danh từTên nốt nhạc thứ hai, sau doXem de Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Nguồn: tratu.vietgle.vn

6

2 Thumbs up   3 Thumbs down

re


Cinamomum albiflorum Nees.
Nguồn: mynghetungphong.com (offline)

7

1 Thumbs up   2 Thumbs down

re


Reservoir Engineer
Nguồn: clbthuyentruong.com (offline)

8

1 Thumbs up   2 Thumbs down

re


RE có thể dẫn tới các mục từ sau:
Nguồn: vi.wikipedia.org

9

1 Thumbs up   3 Thumbs down

re


Rê. | Về việc; về, trả lời. | : ''your cooperative selling to the State of 5,000 extra tons of rice'' — về việc hợp tác xã của các đồng chí bán thêm cho nhà nước 5 000 tấn gạo | : '''''re''' your [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< inside leaf >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa