1 |
inside Mặt trong, phía trong, phần trong, bên trong. | Phần giữa. | : ''the '''inside''' of a week'' — phần giữa tuần | Lòng, ruột. | Ở trong, từ trong, nội bộ. | : '''''inside''' information'' — tin [..]
|
2 |
inside[in'said]|danh từ|tính từ|giới từ|phó từ|Tất cảdanh từ mặt trong, phía trong, phần trong, bên trong phần giữathe inside of a week phần giữa tuần (thông tục) lòng, ruộtto turn inside out lộn trong ra n [..]
|
<< ice | re >> |