1 |
wild Dại, hoang (ở) rừng. | : '''''wild''' grass'' — cỏ dại | : ''to grow '''wild''''' — mọc hoang (cây) | : '''''wild''' beasts'' — d thú, thú rừng | : '''''wild''' bird'' — chim rừng | Chưa thuần; [..]
|
2 |
wild[waild]|tính từ|phó từ|danh từ|Tất cảtính từ dại, hoang (ở) rừngwild grass cỏ dạito grow wild mọc hoang (cây)wild beasts dã thú, thú rừngwild bird chim rừng chưa thuần; chưa dạn người (thú, chim) man [..]
|
3 |
wild| wild wild (wīld) adjective wilder, wildest 1. Occurring, growing, or living in a natural state; not domesticated, cultivated, or tamed: wild geese; edible wild plants. 2. Not inhabited or [..]
|
4 |
wildTrong tiếng Anh, từ "wid" là tính từ có nghĩa là hoang dại, man rợ. Ví dụ 1: This mountain has wild tribes, which makes everyone feel scared. (Ngọn núi này có những bộ lạc man rợ sinh sống, điều đó làm cho mọi người cảm thấy ghê sợ) Ví dụ 2: Wild glasses grow in my yard. (Cỏ dại mọc trong sân nhà tôi)
|
5 |
wild~ life đời sống hoang dã , sinh vật hoang dã ~ life management quaảnliíđộng vật hoang dã ~ population quần thể hoang ~ relative quan hệ hoang dại ~ type kiểu dại
|
<< upstairs | maximum >> |