1 |
maximumgiá trị cực đại
|
2 |
maximum['mæksiməm]|danh từ|tính từ|Tất cảdanh từ, số nhiều là maxima trị số cực đại lượng cực đại, lượng tối đa cực điểm; cực độtính từ cực độ, tối đaChuyên ngành Anh - Việt [..]
|
3 |
maximum| maximum maximum (măkʹsə-məm) noun Abbr. max. 1. a. The greatest possible quantity or degree. b. The greatest quantity or degree reached or recorded; the upper limit of variati [..]
|
4 |
maximum Điểm cao nhất, cực điểm, cực độ, tối đa. | Cực độ, tối đa.
|
<< wild | illuminati >> |