1 |
upstairs Ở trên gác, ở tầng trên. | Lên gác, lên tầng trên. | : ''to walk '''upstairs''''' — lên gác | Tầng trên; ở trên gác, ở tầng trên. | : ''an '''upstairs''' room'' — căn buồng ở tầng trên, căn buồn [..]
|
2 |
upstairstrên tầng
|
<< too | wild >> |