1 |
too Quá. | : '''''too''' much'' — nhiều quá | Rất. | : '''''too''' bad'' — rất xấu, rất tồi | Cũng. | : ''he was a poet and a musician '''too''''' — anh ấy là một nhà thơ và cũng là một nhạc sĩ | [..]
|
2 |
toolà phó từ - đứng ở cuối câu, có nghĩa là cũng ví dụ: i'm so tired, I have to work tomorrow ooohh , me too ( tôi mệt quá, tôi phải làm việc ngày mai nữa oofiiiiiii, tôi cũng thế) - đứng trước tính từ hoặc trạng từ, có nghĩa là quá cái gì đó ví dụ: I don't like this jeans, it is too short ( tôi không thích cái quần này, nó quá ngắn)
|
3 |
too[tu:]|phó từ (đặt ở cuối; trong ngôn ngữ nói, có nhấn vào too và từ mà nó bổ nghĩa) thêm vào; cũngI've been to Paris too cả tôi cũng đã đến Pari (tức là thêm vào cùng với những người khác)I've been to [..]
|
4 |
tooNghĩa cảu từ: cũng vậy (thường đặt cuối câu), quá (chỉ về mức độ),... Ví dụ 1: Tôi rất thích mẫu thiết kế này, trông khá bắt mắt. - Tôi cũng thế. (I really like this design, it looks so eye-catching. - Me too). Ví dụ 2: Đừng xin lỗi nữa, đã quá trễ rồi. (It is too late to apologize).
|
<< together | upstairs >> |