1 |
together[tə'geðə]|phó từ|tính từ|Tất cảphó từ trong hoặc vào trong một đám, một đoàn; có nhau hoặc hướng tới nhau; cùngnhau; lại với nhauI hear they're living together tôi nghe nói họ đang sống chung với nhau [..]
|
2 |
together"Together" là đĩa đơn tiếng Nhật thứ 15 của Tohoshinki. Nó đã được phát hành vào 19/12/2007 và debut ở #2 trên bảng xếp hạng hàng ngày Oricon, kết thúc với #3 Oricon tuần. Đĩa đơn là bài hát chủ đề ch [..]
|
3 |
together Cùng, cùng với, cùng nhau. | : ''they were walking '''together''''' — chúng cùng đi dạo với nhau | Cùng một lúc, đồng thời. | : ''they both answered '''together''''' — cả hai đứa trả lời cùng một [..]
|
<< today | too >> |