1 |
todayla hom nay
|
2 |
today Hôm nay, ngày này, ngày hôm nay. | Ngày nay, thời kỳ hiện nay, thời đại này. | Vào ngày này.
|
3 |
today[tə'dei]|danh từ & phó từ hôm nay, ngày này, ngày hôm naytoday is my birthday hôm nay là sinh nhật của tôiwhat are we doing today ? hôm nay chúng ta sẽ làm gì?have you seen today's paper ? anh đọc báo [..]
|
4 |
todayla hom nay
|
<< somehow | together >> |