1 |
vagina Bao, vỏ bọc. | Âm đạo. | Bẹ (lá).
|
2 |
vaginaâm đạo
|
3 |
vagina âm đạo
|
4 |
vaginaBao, vỏ bao. Danh pháp giải phẫu chung chỉ cấu trúc bao bọc có hình ống. 2. Âm đạo. Ống sinh dục của phụ nữ, kéo dài từ âm hộ đến cổ tử cung; là nơi đón nhận dương vật khi giao hợp.
|
<< ecosystem | edutainment >> |