Ý nghĩa của từ unique là gì:
unique nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ unique. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa unique mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

unique


Chỉ có một, duy nhất, đơn nhất, vô song. | : '''''unique''' meaning'' — nghĩa duy nhất | : '''''unique''' aim'' — mục đích duy nhất | : '''''unique''' son'' — con một | Kỳ cục, lạ đời, dị thường [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

unique


Tính từ: duy nhất, độc nhất
Ví dụ: Cô ta có sở thích sưu tầm những món đồ hiếm trên thế giới. (She likes to collect unique items in the world).

Ví dụ: Bạn là duy nhất, nên đừng so sánh bản thân với ai hết. (You are a unique so do not compare yourself to anyone).
nghĩa là gì - 2019-02-02

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

unique


"Unique" là một tính từ, có nghĩa là "duy nhất". Ví dụ, trên toàn thế giới chỉ sản xuất ra duy nhất một đôi giày có chữ kí của một người nổi tiếng thì đôi giày này là "unique", bạn sẽ không bao giờ có thể tìm ra được một đôi thứ hai trên thế giới.
bao - 2018-10-04

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

unique


[ju:'ni:k]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ đơn nhất; độc nhất vô nhị, chỉ có mộtunique son con một duy nhất, vô song (không có cái gì giống hoặc bằng)unique meaning nghĩa duy nhấtunique aim mục đích duy [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< goalkeeper goodwill >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa