1 |
unique Chỉ có một, duy nhất, đơn nhất, vô song. | : '''''unique''' meaning'' — nghĩa duy nhất | : '''''unique''' aim'' — mục đích duy nhất | : '''''unique''' son'' — con một | Kỳ cục, lạ đời, dị thường [..]
|
2 |
uniqueTính từ: duy nhất, độc nhất Ví dụ: Cô ta có sở thích sưu tầm những món đồ hiếm trên thế giới. (She likes to collect unique items in the world). Ví dụ: Bạn là duy nhất, nên đừng so sánh bản thân với ai hết. (You are a unique so do not compare yourself to anyone).
|
3 |
unique"Unique" là một tính từ, có nghĩa là "duy nhất". Ví dụ, trên toàn thế giới chỉ sản xuất ra duy nhất một đôi giày có chữ kí của một người nổi tiếng thì đôi giày này là "unique", bạn sẽ không bao giờ có thể tìm ra được một đôi thứ hai trên thế giới.
|
4 |
unique[ju:'ni:k]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ đơn nhất; độc nhất vô nhị, chỉ có mộtunique son con một duy nhất, vô song (không có cái gì giống hoặc bằng)unique meaning nghĩa duy nhấtunique aim mục đích duy [..]
|
<< goalkeeper | goodwill >> |