Ý nghĩa của từ goalkeeper là gì:
goalkeeper nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ goalkeeper. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa goalkeeper mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

goalkeeper


Thể thủ thành, người giữ gôn.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

goalkeeper


(n) : thủ môn
Nguồn: soikeo.vn (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

goalkeeper


Reflexes; Handling; Positioning; Balance; Bravery
Nguồn: forum.gamevn.com (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

goalkeeper


thủ môn
Nguồn: s11bettips.com (offline)

5

1 Thumbs up   2 Thumbs down

goalkeeper


 (n) : thủ môn
Nguồn: hoclamgiau.vn (offline)

6

0 Thumbs up   1 Thumbs down

goalkeeper


(n) : thủ môn
Nguồn: tips5star.com (offline)





<< goal unique >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa