1 |
goalkeeper Thể thủ thành, người giữ gôn.
|
2 |
goalkeeper(n) : thủ môn
|
3 |
goalkeeperReflexes; Handling; Positioning; Balance; Bravery
|
4 |
goalkeeperthủ môn
|
5 |
goalkeeper (n) : thủ môn
|
6 |
goalkeeper(n) : thủ môn
|
<< goal | unique >> |