1 |
goal Khung thành gồm. | : ''to keep the '''goal''''' — giữ gôn | Bàn thắng, điểm. | : ''to kick a '''goal''''' — sút ghi một bàn thắng (bóng đá) | Đích; mục đích, mục tiêu. | : ''to reach that '''go [..]
|
2 |
goal[goul]|danh từ (thể dục,thể thao) khung thành, cầu mônto keep goal for a football team ; to be in goal for a football team giữ gôn cho một đội bóng; là thủ môn của một đội bónghe headed the ball into [..]
|
3 |
goalkhung thành
|
4 |
goal (n) : bàn thắng
|
5 |
goal(n) : bàn thắng
|
6 |
goal(n) : bàn thắng
|
7 |
goalbàn thắng
|
<< tropical | goalkeeper >> |