1 |
tropical Nhiệt đới. | :'''''Tropical''' cyclone'' - xoáy thuận nhiệt đới, bão nhiệt đới. | Nhiệt đới. | : ''Plantes '''tropicales''''' — cây nhiệt đới | : ''Pays '''tropicaux''''' — xứ nhiệt đới | : ''co [..]
|
2 |
tropical['trɔpikl]|tính từ (thuộc) nhiệt đới; có tính chất nhiệt đới, giống như vùng nhiệt đới, tìm thấy ở vùng nhiệt đớitropical fruit trái cây vùng nhiệt đớitropical forest rừng nhiệt đớia tropical climate [..]
|
3 |
tropical| tropical tropical (trŏpʹĭ-kəl) adjective Abbr. trop. 1. Of, occurring in, or characteristic of the Tropics. 2. Hot and humid; torrid. noun A tropical plant. tropʹicall [..]
|
<< geometry | goal >> |