1 |
goodwill1. Thiện ý, thiện chí; lòng tốt Ví dụ: people of goodwill (những người có thiện chí) 2. (thương nghiệp) khách hàng; sự tín nhiệm (đối với khách hàng) 3. (thương nghiệp) đặc quyền kế nghiệ 4. (Chứng khoán): Lợi thế thương mại (Kinh tế): danh tiếng của cơ sở kinh doanh tài sản vô thể (=ủy thác tín kinh doanh)
|
2 |
goodwill Thiện ý, thiện chí; lòng tốt. | : ''people of '''goodwill''''' — những người có thiện chí | Khách hàng; sự tín nhiệm (đối với khách hàng). | Đặc quyền kế nghiệp. [..]
|
3 |
goodwillLợi thế thương mại
|
<< unique | gook >> |