1 |
unemployed[,ʌnim'plɔid]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ không dùng, không được sử dụng, không được dùng không có việc làm, thất nghiệpdanh từ ( the unemployed ) những người thất nghiệpChuyên ngành Anh - Việt [..]
|
2 |
unemployedthất nghiệp
|
3 |
unemployed thất nghiệp
|
4 |
unemployed Không dùng, không được sử dụng. | Không có việc làm, thất nghiệp.
|
<< uncertainty | unfair >> |