1 |
uncertainty[ʌn'sə:tnti]|danh từ sự không chắc chắn; tình trạng không biết chắc, tình trạng không rõ ràngthe uncertainty is unbearable ! tình trạng không rõ ràng thật là không chịu nổi! ( số nhiều) điều không chắ [..]
|
2 |
uncertainty Sự không chắc chắn. | Điều không chắc chắn; điều không rõ; điều không xác thực. | Tính dễ đổi, tính dễ biến. | Sự bất định | : ''Heisenberg '''uncertainty''' principle'' — nguyên lý bất định Hai- [..]
|
<< umbrella | unemployed >> |