1 |
unfair Bất công, không công bằng, thiên vị (người); không ngay thẳng, không đúng đắn; gian tà, gian lận. | : '''''unfair''' play'' — lối chơi gian lận | Quá chừng, quá mức, thái quá. | : '''''unfair''' pr [..]
|
2 |
unfair[ʌn'feə]|tính từ ( unfair on / to somebody ) không đúng hoặc không công bằng; bất côngunfair treatment /competition sự đối xử/cuộc thi không công bằngan unfair decision /comparison /advantage một quyế [..]
|
<< unemployed | unfriendly >> |