1 |
unfriendly[ʌn'frendli]|tính từ ( + to/towards somebody ) đối địch, không thân thiện, không có thiện cảman unfriendly look một cái nhìn không thân thiện bất lợi, không thuận lợian unfriendly circumstance một trư [..]
|
2 |
unfriendly Không thân mật, không thân thiện. | Cừu địch. | Bất lợi, không thuận lợi. | : ''an '''unfriendly''' circumstance'' — một trường hợp bất lợi
|
3 |
unfriendlykhông thân thiện
|
<< unfair | unhappy >> |