1 |
unhappy Không có hạnh phúc, khổ sở, khốn khổ. | Không may, rủi, bất hạnh, không tốt, không hay. | : ''an '''unhappy''' event'' — một việc không hay
|
2 |
unhappykhông vui
|
3 |
unhappy[ʌn'hæpi]|tính từ buồn rầu, khổ sở, khốn khổ, không vuian unhappy face một bộ mặt không vuito look /sound unhappy trông/nghe có vẻ không vui bất hạnh hoặc không may; đáng tiếcan unhappy event một việc [..]
|
<< unfriendly | universal >> |