1 |
ultimate['ʌltimət]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ cuối cùng, sau cùng, chótultimate aim mục đích cuối cùngthe ultimate outcome /result /conclusion /decision sản phẩm/kết quả/kết luận/quyết định sau cùngmanagem [..]
|
2 |
ultimateTính từ: Cuối cùng, sau cùng/ cơ bản/ tối thượng Ví dụ: Anh ta sẽ là người đưa ra quyết định cuối cùng trong sự án mới này. (He will take ultimate decision in this new project.) Danh từ: cái tốt nhất trong một loại Ví dụ: Chiếc loa này là loại tốt nhất ở đây rồi. (This speaker is the ultimate here.)
|
3 |
ultimateTính từ 1. Xảy ra ở cuối 1 quá trình, cuối cùng 2. Quan trọng, cơ bản 3. Tốt nhất của một loại 4.Trong ngành vật lý: Sức bền, sức chịu của một vật, nếu qua ngưỡng đó nó sẽ bị hỏng. Danh từ: the ultimate Nguyên tắc, quan trọng nhất
|
4 |
ultimate Cuối cùng, sau cùng, chót. | : '''''ultimate''' aim'' — mục đích cuối cùng | : '''''ultimate''' decision'' — quyết định cuối cùng | Cơ bản, chủ yếu. | : '''''ultimate''' cause'' — nguyên nhân cơ [..]
|
5 |
ultimatetính từ: - cuối cùng, sau cùng, chót. - cơ bản, chủ yếu. - lớn nhất, tối đa. danh từ: - điểm cuối cùng, kết quả cuối cùng - nguyên tắc cơ bản Lĩnh vực điện tử, viễn thông: -tột đỉnh
|
6 |
ultimatecuối, tận cùng// điểm cuối kết quả cuối cùng
|
<< ugly | umbrella >> |