1 |
tạchtạch nếu dùng với ý nghĩa của bài thi thì là rớt *phân tích : tạch là rơi mà rơi là rớt đó
|
2 |
tạchTạch là chết, tiêu. Nói chung là kết quả dự đoán một việc gì đó sẽ không tốt. E.x: Bài kiểm tra thế thì tạch rồi...
|
3 |
tạchtt. Có âm thanh như tiếng pháo tép nổ: Pháo nổ tạch một cái.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tạch". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tạch": . tách tạch tếch thách thạch thếch thích tích [..]
|
4 |
tạchtừ mô phỏng tiếng nổ hoặc tiếng bật nhỏ nhưng giòn và đanh pháo nổ đánh tạch một cái
|
5 |
tạchtt. Có âm thanh như tiếng pháo tép nổ: Pháo nổ tạch một cái.
|
6 |
tạch Có âm thanh như tiếng pháo tép nổ. | : ''Pháo nổ '''tạch''' một cái.''
|
<< Kiêu | Vật vã >> |