Ý nghĩa của từ tạch là gì:
tạch nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ tạch. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tạch mình

1

121 Thumbs up   27 Thumbs down

tạch


tạch nếu dùng với ý nghĩa của bài thi thì là rớt
*phân tích :
tạch là rơi mà rơi là rớt đó
Thanh Lam - Ngày 23 tháng 12 năm 2013

2

55 Thumbs up   15 Thumbs down

tạch


Tạch là chết, tiêu. Nói chung là kết quả dự đoán một việc gì đó sẽ không tốt.
E.x: Bài kiểm tra thế thì tạch rồi...
ttthihv - Ngày 29 tháng 10 năm 2015

3

27 Thumbs up   31 Thumbs down

tạch


tt. Có âm thanh như tiếng pháo tép nổ: Pháo nổ tạch một cái.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tạch". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tạch": . tách tạch tếch thách thạch thếch thích tích [..]
Nguồn: vdict.com

4

21 Thumbs up   31 Thumbs down

tạch


từ mô phỏng tiếng nổ hoặc tiếng bật nhỏ nhưng giòn và đanh pháo nổ đánh tạch một cái
Nguồn: tratu.soha.vn

5

20 Thumbs up   31 Thumbs down

tạch


tt. Có âm thanh như tiếng pháo tép nổ: Pháo nổ tạch một cái.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

6

14 Thumbs up   30 Thumbs down

tạch


Có âm thanh như tiếng pháo tép nổ. | : ''Pháo nổ '''tạch''' một cái.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< tưởng nhớ tại ngũ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa