1 |
Vật vãvật mình lăn lộn vì đau đớn vật vã khóc than vật vã mình mẩy
|
2 |
Vật vãVật vã là hết sức đau đớn, mệt nhọc
|
3 |
Vật vãCó nghĩa tương đương với "vất vả" nhưng nghe nó nặng nề hơn. Đây là tính từ chỉ sự khổ sở, gian lao đầy chông gai thử thách. "Vật vã" nghe như là tranh giành, cố gắng vượt qua hoàn cảnh, số phận để đi đến mục đích cuối cùng.
|
<< tạch | Cl >> |