Ý nghĩa của từ Vật vã là gì:
Vật vã nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ Vật vã. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Vật vã mình

1

15 Thumbs up   8 Thumbs down

Vật vã


vật mình lăn lộn vì đau đớn vật vã khóc than vật vã mình mẩy
Nguồn: tratu.soha.vn

2

10 Thumbs up   7 Thumbs down

Vật vã


Vật vã là hết sức đau đớn, mệt nhọc
Ẩn danh - 2014-12-28

3

5 Thumbs up   5 Thumbs down

Vật vã


Có nghĩa tương đương với "vất vả" nhưng nghe nó nặng nề hơn. Đây là tính từ chỉ sự khổ sở, gian lao đầy chông gai thử thách.
"Vật vã" nghe như là tranh giành, cố gắng vượt qua hoàn cảnh, số phận để đi đến mục đích cuối cùng.
nga - 2018-10-26





<< tạch Cl >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa