1 |
ClKí hiệu hoá học của nguyên tố clo (chlor)
|
2 |
Clviết tắt của ''check list '', đây là một danh từ có nghĩa: một danh sách các mục, sự kiện, tên, vv, để được kiểm tra hoặc gọi để so sánh, xác định, hoặc xác minh.
|
3 |
Clcenter line: Trung tuyến (của một chiếc tàu), trục di chuyển.
|
4 |
ClClo (Chlorine) (từ tiếng Hy Lạp χλωρος Chloros, có nghĩa là "lục nhạt") là nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn nguyên tố có ký hiệu Cl và số nguyên tử bằng 17. Nó là một halôgen, nằm ở ô số 17, thu [..]
|
5 |
ClThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
6 |
ClThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
7 |
ClThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
8 |
Cl Kí hiệu hoá học của nguyên tố clo (chlor).
|
9 |
ClKí hiệu hoá học của nguyên tố clo (chlor). Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Cl". Những từ phát âm/đánh vần giống như "Cl": . Cl Col Cul. Những từ có chứa "Cl": . Cl Ra-clay [..]
|
10 |
Cl1. Cách viết ngắn gọn của call, "cl me maybe?" 2. CL hay còn gọi là Craigslist là trang web khá phổ biến nơi mọi người thường viết những thứ quảng cáo, tìm việc, những thứ linh tinh khác...
|
11 |
ClThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
<< Vật vã | vất vả >> |