1 |
Clviết tắt của ''check list '', đây là một danh từ có nghĩa: một danh sách các mục, sự kiện, tên, vv, để được kiểm tra hoặc gọi để so sánh, xác định, hoặc xác minh.
|
2 |
ClThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
3 |
ClThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
4 |
ClThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
5 |
Cl1. Cách viết ngắn gọn của call, "cl me maybe?" 2. CL hay còn gọi là Craigslist là trang web khá phổ biến nơi mọi người thường viết những thứ quảng cáo, tìm việc, những thứ linh tinh khác...
|
6 |
ClThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
<< Vật vã | vất vả >> |