Ý nghĩa của từ vất vả là gì:
vất vả nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ vất vả. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vất vả mình

1

7 Thumbs up   1 Thumbs down

vất vả


ở vào tình trạng phải bỏ ra nhiều sức lực hay tâm trí vào một việc gì trong một thời gian dài làm lụng vất vả đường xa nên đi lại khá [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

3 Thumbs up   0 Thumbs down

vất vả


Ở vào tình trạng phải bỏ ra nhiều sức lực hoặc tâm trí vào một việc gì. | : ''Làm ăn '''vất vả'''.'' | : ''Công việc '''vất vả'''.'' | : ''Phải '''vất vả''' lắm mới tìm ra được nhà anh ta.'' | : '''' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

4 Thumbs up   2 Thumbs down

vất vả


t. Ở vào tình trạng phải bỏ ra nhiều sức lực hoặc tâm trí vào một việc gì. Làm ăn vất vả. Công việc vất vả. Phải vất vả lắm mới tìm ra được nhà anh ta. Vất vả về đường chồng con.. Các kết quả tìm kiế [..]
Nguồn: vdict.com

4

3 Thumbs up   1 Thumbs down

vất vả


t. Ở vào tình trạng phải bỏ ra nhiều sức lực hoặc tâm trí vào một việc gì. Làm ăn vất vả. Công việc vất vả. Phải vất vả lắm mới tìm ra được nhà anh ta. Vất vả về đường chồng con.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

1 Thumbs up   1 Thumbs down

vất vả


patthaddha (tính từ)
Nguồn: phathoc.net





<< Cl vô giá >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa