1 |
vất vảở vào tình trạng phải bỏ ra nhiều sức lực hay tâm trí vào một việc gì trong một thời gian dài làm lụng vất vả đường xa nên đi lại khá [..]
|
2 |
vất vả Ở vào tình trạng phải bỏ ra nhiều sức lực hoặc tâm trí vào một việc gì. | : ''Làm ăn '''vất vả'''.'' | : ''Công việc '''vất vả'''.'' | : ''Phải '''vất vả''' lắm mới tìm ra được nhà anh ta.'' | : '''' [..]
|
3 |
vất vảt. Ở vào tình trạng phải bỏ ra nhiều sức lực hoặc tâm trí vào một việc gì. Làm ăn vất vả. Công việc vất vả. Phải vất vả lắm mới tìm ra được nhà anh ta. Vất vả về đường chồng con.. Các kết quả tìm kiế [..]
|
4 |
vất vảt. Ở vào tình trạng phải bỏ ra nhiều sức lực hoặc tâm trí vào một việc gì. Làm ăn vất vả. Công việc vất vả. Phải vất vả lắm mới tìm ra được nhà anh ta. Vất vả về đường chồng con.
|
5 |
vất vảpatthaddha (tính từ)
|
<< Cl | vô giá >> |