1 |
vô giárất quý, rất có giá trị, đến mức không thể định được một giá nào cho xứng đáng tài sản vô giá một tác phẩm hội hoạ vô g [..]
|
2 |
vô giátt. Không định được giá nào cho đáng; rất quý: của quý vô giá.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vô giá". Những từ phát âm/đánh vần giống như "vô giá": . Vệ Giới vị giác vô giá [..]
|
3 |
vô giáVô giá -> ( rất có giá trị , 1 thứ có nhiều tiền đi chăng nữa cũng không bao giờ mua được )
|
4 |
vô giácó nghĩa là rất quý,ko bao giờ trả hết đc giá của nó
|
5 |
vô giátt. Không định được giá nào cho đáng; rất quý: của quý vô giá.
|
6 |
vô giá Không định được giá nào cho đáng; rất quý. | : ''Của quý '''vô giá'''.''
|
7 |
vô giáasāra (tính từ)
|
8 |
vô giánissāra (tính từ), nihīna (tính từ)
|
<< vất vả | Thánh nữ >> |