Ý nghĩa của từ vô giá là gì:
vô giá nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 8 ý nghĩa của từ vô giá. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vô giá mình

1

33 Thumbs up   10 Thumbs down

vô giá


rất quý, rất có giá trị, đến mức không thể định được một giá nào cho xứng đáng tài sản vô giá một tác phẩm hội hoạ vô g [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

23 Thumbs up   6 Thumbs down

vô giá


tt. Không định được giá nào cho đáng; rất quý: của quý vô giá.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vô giá". Những từ phát âm/đánh vần giống như "vô giá": . Vệ Giới vị giác vô giá [..]
Nguồn: vdict.com

3

15 Thumbs up   1 Thumbs down

vô giá


Vô giá -> ( rất có giá trị , 1 thứ có nhiều tiền đi chăng nữa cũng không bao giờ mua được )
Vyvy - 2017-01-10

4

14 Thumbs up   5 Thumbs down

vô giá


có nghĩa là rất quý,ko bao giờ trả hết đc giá của nó
Ẩn danh - 2015-06-19

5

18 Thumbs up   10 Thumbs down

vô giá


tt. Không định được giá nào cho đáng; rất quý: của quý vô giá.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

6

11 Thumbs up   6 Thumbs down

vô giá


Không định được giá nào cho đáng; rất quý. | : ''Của quý '''vô giá'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

7

9 Thumbs up   7 Thumbs down

vô giá


asāra (tính từ)
Nguồn: phathoc.net

8

4 Thumbs up   10 Thumbs down

vô giá


nissāra (tính từ), nihīna (tính từ)
Nguồn: phathoc.net





<< vất vả Thánh nữ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa