1 |
typical Tiêu biểu, điển hình ((cũng) typic). | : ''a '''typical''' patriot'' — một người yêu nước điển hình | Đặc thù, đặc trưng. | : '''''typical''' character'' — đặc tính, tính chất đặc thù [..]
|
2 |
typicalTính từ: - Hiển thị tất cả các đặc điểm mà bạn thường mong đợi từ một nhóm cụ thể - Cho thấy các đặc điểm của một loại người hoặc vật cụ thể Ví dụ: Một hội đồng quản trị cơ bản thường có những thành viên độc lập và phụ thuộc. (A typical board of director has independent and non-independent members).
|
3 |
typical['tipikl]|tính từ tiêu biểu, điển hình (như) typic a typical patriot một người yêu nước điển hìnha typical Scot một người Scotland điển hình (của một người, một vật riêng biệt) đặc thù, đặc trưngtypic [..]
|
4 |
typicalđiển hình, đặc thù, đặc trưng
|
5 |
typical đặc thù, đặc trưng
|
<< typhoon | typo >> |