1 |
type1. Là động từ tiếng Anh, có nghĩa là " đánh máy" Ví dụ: i am typing. Tôi đang đánh máy. 2. Danh từ có nghĩa là "dạng" Ví dụ: what is the type of it? Nó là dạng gì?
|
2 |
typeProduct
|
3 |
type| type type (tīp) noun 1. A number of people or things having in common traits or characteristics that distinguish them as a group or class. 2. The general character or structure held in co [..]
|
4 |
typeTên ban đầu của chữ kim loại, bây giờ là typeface design hay một số typeset text.
|
5 |
type Kiểu mẫu. | : ''a fine '''type''' of patriotism'' — kiểu mẫu đẹp đẽ của tinh thần yêu nước | Kiểu. | : ''Nordic '''type''''' — kiểu người Bắc Âu | Chữ in. | : ''printed in large '''type''''' — i [..]
|
6 |
typeTrong tiếng Anh, từ "type" là danh từ có nghĩa là loại, kiểu, mẫu hoặc là động từ có nghĩa là đánh máy, gõ chữ Ví dụ: The type of person I like is tall, good, kind and loves me. (Kiểu người mà tôi thích là cao, giỏi, tốt bụng và yêu tôi)
|
7 |
typekiểu~ of tides kiểu thuỷ triều~ of vegetation kiểu thực bìauroral ~ kiểu cực quangbog ~ kiểu đất lầycirculation ~ kiểu hoàn lưuclimatic soil ~ kiểu đất theo khí hậucloud ~ kiểu mâycold-front ~ of occlusion sự cố tù kiểu front lạnhfissure ~ of volcano kiểu núi lửa dạng khe nứtforest ~ kiểu rừnggrassland ~ kiểu đất đồng cỏ (chăn nuôi)intermediat [..]
|
8 |
typeType còn được gọi là ngôn . Nếu dịch ra thì nó sẽ là " thể loại " nhưng type k được gọi là thể loại. Mà nó được dùng ở trong những cuộc chiến tranh gây loạn . Và chốt 1 câu type còn có ý nghĩa là ngôn
|
9 |
type[taip]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ kiểu; loại (người, vật)different racial types những loại chủng tộc khác nhauwhich type of tea do you prefer ? anh thích loại trà nào hơn?All types of jobs /J [..]
|
10 |
type1. Gõ: typing a document 2. Dạng, loại. VD: she's not my type there're numerous types of books in this library
|
<< dò hỏi | phụ >> |