Ý nghĩa của từ type là gì:
type nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 10 ý nghĩa của từ type. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa type mình

1

31 Thumbs up   22 Thumbs down

type


1. Là động từ tiếng Anh, có nghĩa là " đánh máy"
Ví dụ: i am typing. Tôi đang đánh máy.
2. Danh từ có nghĩa là "dạng"
Ví dụ: what is the type of it?
Nó là dạng gì?
Caominhhv - 00:00:00 UTC 4 tháng 8, 2013

2

17 Thumbs up   13 Thumbs down

type


Product
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 9 tháng 8, 2013

3

17 Thumbs up   14 Thumbs down

type


| type type (tīp) noun 1. A number of people or things having in common traits or characteristics that distinguish them as a group or class. 2. The general character or structure held in co [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

18 Thumbs up   15 Thumbs down

type


Tên ban đầu của chữ kim loại, bây giờ là typeface design hay một số typeset text.
Nguồn: idesign.vn (offline)

5

15 Thumbs up   14 Thumbs down

type


Kiểu mẫu. | : ''a fine '''type''' of patriotism'' — kiểu mẫu đẹp đẽ của tinh thần yêu nước | Kiểu. | : ''Nordic '''type''''' — kiểu người Bắc Âu | Chữ in. | : ''printed in large '''type''''' — i [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

6

5 Thumbs up   4 Thumbs down

type


Trong tiếng Anh, từ "type" là danh từ có nghĩa là loại, kiểu, mẫu hoặc là động từ có nghĩa là đánh máy, gõ chữ
Ví dụ: The type of person I like is tall, good, kind and loves me. (Kiểu người mà tôi thích là cao, giỏi, tốt bụng và yêu tôi)
la gi sister - 00:00:00 UTC 7 tháng 9, 2019

7

14 Thumbs up   16 Thumbs down

type


kiểu~ of tides kiểu thuỷ triều~ of vegetation kiểu thực bìauroral ~ kiểu cực quangbog ~ kiểu đất lầycirculation ~ kiểu hoàn lưuclimatic soil ~ kiểu đất theo khí hậucloud ~ kiểu mâycold-front ~ of occlusion sự cố tù kiểu front lạnhfissure ~ of volcano kiểu núi lửa dạng khe nứtforest ~ kiểu rừnggrassland ~ kiểu đất đồng cỏ (chăn nuôi)intermediat [..]
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

8

0 Thumbs up   4 Thumbs down

type


Type còn được gọi là ngôn . Nếu dịch ra thì nó sẽ là " thể loại " nhưng type k được gọi là thể loại. Mà nó được dùng ở trong những cuộc chiến tranh gây loạn . Và chốt 1 câu type còn có ý nghĩa là ngôn
Hạnhh - 00:00:00 UTC 21 tháng 9, 2022

9

8 Thumbs up   16 Thumbs down

type


[taip]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ kiểu; loại (người, vật)different racial types những loại chủng tộc khác nhauwhich type of tea do you prefer ? anh thích loại trà nào hơn?All types of jobs /J [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

10

10 Thumbs up   19 Thumbs down

type


1. Gõ: typing a document
2. Dạng, loại.
VD:
she's not my type
there're numerous types of books in this library
markarus - 00:00:00 UTC 29 tháng 7, 2013





<< schéma schématiquement >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa