1 |
twinkle Sự lấp lánh; ánh sáng lấp lánh. | : ''the '''twinkle''' of the stars'' — ánh sáng lấp lánh của các vì sao | Cái nháy mắt. | : ''in a '''twinkle''''' — trong nháy mắt | : ''a mischievous '''twinkle [..]
|
2 |
twinklecó nghĩa: ánh sáng chớp mắt từ sáng mạnh đến yếu dần. Ví dụ: "The stars twinkled in the clear sky." có nghĩa: " những ngôi sao đã vụt qua trên bầu trời trong trẻo"
|
3 |
twinkle1. Chớp sáng, nháy sáng theo nhịp độ nhất định Twinkle twinkle little star 2. Hành động nháy vmắt.
|
4 |
twinkleDanh từ: sự long lanh, lấp lánh, sự lướt nhanh Ví dụ: Tôi đã bị mê hoặc bởi sự lấp lánh của đồ vật trang trí kia cho ngày Noel. (I have been addicted by these decoration stuffs for Noel.) Động từ: lấp lánh, nhấp nháy,... Ví dụ: Những ngôi sao đang nhấp nháy liên tục trên bầu trời đêm. (Stars are twinkling in the darkness sky.)
|
5 |
twinkleTwinkle là EP đầu tay của nhóm nhỏ TaeTiSeo nằm trong nhóm nhạc nữ Hàn Quốc Girls' Generation, được phát hành trực tuyến vào ngày 29 tháng 4 năm 2012 và dưới dạng CD vào ngày 2 tháng 5 năm 2012 bởi SM [..]
|
<< twice | twitter >> |