1 |
twice Hai lần. | : '''''twice''' two is four'' — hai lần hai là bốn | : ''I have read this book '''twice''''' — tôi đã đọc quyển sách này hai lần | Gấp hai. | : ''I want '''twice''' as much (many)'' — [..]
|
2 |
twiceĐồng nghĩa với "2 times", nghĩa là "2 lần". Ngoài ra, nó còn là tên của một nhóm nhạc nữ Hàn Quốc nổi tiếng từ nhà JYP vào năm 2015. Nhóm gồm có 9 thành viên, với nhiều bản hit như "Cheer up", "What is love?",... nhóm nhạc đã gây ảnh hưởng không những trong nước mà còn ra cả quốc tế.
|
3 |
twice[twais]|phó từ hai lầntwice two is four hai lần hai là bốnhe has twice lied to us hắn đã hai lần nói dối chúng tôiI have read this book twice tôi đã đọc quyển sách này hai lần gấp hai, gấp đôiI want t [..]
|
<< turkish | twinkle >> |