1 |
trình tựsự sắp xếp lần lượt, thứ tự trước sau trình tự lịch sử thực hiện đúng trình tự kể theo trình tự diễn biến
|
2 |
trình tựtrình tự là trình tự 2 loại trình tự:không gian ,thời gian thoi gian : la ke theo mot trinh tu vd: ke song tu sang den toi Không gian:là cảnh vật xunh quanh cũng thời diem
|
3 |
trình tựsự sắp xếp lần lượt, thứ tự trước sau trình tự lịch sử thực hiện đúng trình tự kể theo trình tự diễn biến Nguồn: tratu.soha.vn
|
4 |
trình tựd. Sự sắp xếp lần lượt, thứ tự trước sau. Kể lại trình tự diễn biến trận đấu. Theo trình tự thời gian.
|
5 |
trình tựd. Sự sắp xếp lần lượt, thứ tự trước sau. Kể lại trình tự diễn biến trận đấu. Theo trình tự thời gian.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trình tự". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trình tự":&n [..]
|
6 |
trình tự Sự sắp xếp lần lượt, thứ tự trước sau. | :''Kể lại '''trình tự''' diễn biến trận đấu''. | :''Theo '''trình tự''' thời gian''. | Cấu trúc bậc một của các đa phân tử sinh học. | : ''Nó là '''trình [..]
|
<< trêu ngươi | trí khôn >> |