Ý nghĩa của từ trêu ngươi là gì:
trêu ngươi nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ trêu ngươi. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa trêu ngươi mình

1

4 Thumbs up   2 Thumbs down

trêu ngươi


đg. Trêu tức và làm bực mình một cách cố ý. Càng bảo thôi càng làm già như muốn trêu ngươi. Con tạo khéo trêu ngươi!. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trêu ngươi". Những từ phát âm/đánh vần giống n [..]
Nguồn: vdict.com

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

trêu ngươi


Trêu tức và làm bực mình một cách cố ý. | : ''Càng bảo thôi càng làm già như muốn '''trêu ngươi'''.'' | : ''Con tạo khéo '''trêu ngươi'''!''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

2 Thumbs up   2 Thumbs down

trêu ngươi


đg. Trêu tức và làm bực mình một cách cố ý. Càng bảo thôi càng làm già như muốn trêu ngươi. Con tạo khéo trêu ngươi!
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

2 Thumbs up   2 Thumbs down

trêu ngươi


cố ý trêu cho tức lên bằng cách bày ra trước mắt những điều gai mắt, ngang ngược giở trò trêu ngươi "Trách bà mụ khéo trêu [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< trêu trình bày >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa