1 |
trí khôn Khả năng suy nghĩ và hiểu biết.
|
2 |
trí khônd. Khả năng suy nghĩ và hiểu biết.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trí khôn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trí khôn": . trái khoản trí khôn trù khoản trực khuẩn [..]
|
3 |
trí khônd. Khả năng suy nghĩ và hiểu biết.
|
4 |
trí khônkhả năng suy nghĩ và hiểu biết mất trí khôn không đủ trí khôn để ứng phó
|
<< trình tự | trí óc >> |