1 |
trí ócóc của con người, coi là biểu trưng của khả năng nhận thức, tư duy lao động trí óc mở mang trí óc trí óc còn non nớt Đồng nghĩa: tr&iacut [..]
|
2 |
trí óc Óc của con người, coi là biểu trưng của khả năng nhận thức, tư duy. | : ''Mở mang '''trí óc'''.'' | : '''''Trí óc''' minh mẫn.'' | : ''Lao động '''trí óc'''.''
|
3 |
trí ócd. Óc của con người, coi là biểu trưng của khả năng nhận thức, tư duy. Mở mang trí óc. Trí óc minh mẫn. Lao động trí óc.
|
4 |
trí ócd. Óc của con người, coi là biểu trưng của khả năng nhận thức, tư duy. Mở mang trí óc. Trí óc minh mẫn. Lao động trí óc.
|
<< trí khôn | trích dẫn >> |