1 |
ton Tấn. | : ''long '''ton'''; gross '''ton''''' — tấn Anh (1016 kg) | : ''metric '''ton''''' — tấn (1000 kg) | : ''short '''ton'''; net '''ton''''' — tấn Mỹ (907, 2 kg) | Ton (đơn vị dung tích tàu b [..]
|
2 |
ton[tʌn]|danh từ, số nhiều tons (viết tắt) tn tấn ( Anh, Mỹ)long ton ; gross ton tấn Anh ( 1016 kg)metric ton tấn ( 1000 kg)short ton ; net ton tấn Mỹ ( 907, 2 kg) đơn vị dung tích của vật liệu (nhất là [..]
|
3 |
tonTon (tiếng Đức: Thun) là một đô thị ở tỉnh Trento ở vùng Trentino-Alto Adige/Südtirol của Ý, tọa lạc cách 20 km về phía bắc của Trento. Tại thời điểm ngày 31 tháng 12 năm 2004, đô thị này có dân [..]
|
4 |
tonTấn. Đơn vị khối lượng tương đương với 2240 pound (tấn nặng hay tấn Anh) hoặc 2000 pound (tấn nhẹ hay tấn Mỹ) hoặc 1000 kg (tấn theo hệ mét).Một đơn vị thể tích; tấn đăng ký.Dùng trong tủ lạnh hay máy điều hòa nhiệtđộ, chỉ đơn vị năng lượng cần thiết để làm lạnh 1 tấn nước lên 1 °F mỗi 10 p [..]
|
5 |
ton( Pháp ) Cung, giọng điệu ( Anh: Tone )
|
6 |
tonmột từ tiếng anh có nghĩa là: + đơn vị đo khối lượng: tấn + đơn vị đo kích cỡ tàu bè + có nhiều, rất nhiều. vd: tons of books (rất nhiều sách) Dạng số nhiều: “ton” hoặc “tons” Thành ngữ “like a ton of bricks”: nặng nề, cay nghiệt
|
<< toluene | toothpaste >> |