1 |
toiletnhà vệ sinh
|
2 |
toilet Cầu tiêu. | Bàn phấn, bàn trang điểm. | Phòng rửa tay; nhà vệ sinh. | Cách ăn mặc, phục sức. | Sự trang điểm. | : ''to make one's '''toilet''''' — trang điểm
|
3 |
toilet['tɔilit]|danh từ quá trình rửa ráy, ăn mặc, chải tóc..a toilet set bộ đồ trang điểmtoilet articles các đồ trang điểm (lược, bàn chải tóc, gương tay...) phòng có bệ xí; nhà vệ sinhCan you tell me wher [..]
|
4 |
toilet|Xem toa lét Từ điển Anh - Anh
|
5 |
toilet nhà vệ sinh
|
<< title | toluene >> |