1 |
title| title title (tītʹl) noun Abbr. tit. 1. An identifying name given to a book, play, film, musical composition, or other work. See synonyms at name. 2. A general or descriptive heading, [..]
|
2 |
title Tên (sách); nhan đề. | Tước; danh hiệu. | : ''the '''title''' of Duke'' — tước công | Chức danh. | : ''Ở Úc cũng như ở Mỹ, khi một người có chức vụ (position) assistant professor hay associate pro [..]
|
3 |
title['taitl]|danh từ đầu đề, tít (tên cuốn sách, bài thơ, bức tranh..) tước vị; danh hiệu (từ dùng để chỉ địa vị, nghề nghiệp.. của Vua, thị trưởng, thuyền trưởng.. hoặc dùng trong khi nói với, nói về Ngà [..]
|
4 |
titleThuật ngữ hàng hải
|
5 |
titleNhan đề Một từ, nhóm từ, kí tự, hay nhóm kí tự được dùng để định danh cho một tác phẩm.
|
6 |
titlepage Trang nhan đề Một trang đặt tại phần đầu hay gần phía đầu của một cuốn sách, một tập địa đồ, một tập nhạc, v.v... có mang một nhan đềtitle Nhan đề Một từ, nhóm từ, kí tự, hay nhóm kí tự được dùng [..]
|
7 |
titlepage Trang nhan đề Một trang đặt tại phần đầu hay gần phía đầu của một cuốn sách, một tập địa đồ, một tập nhạc, v.v... có mang một nhan đề chính. Trang nhan đề không bao gồm trang phía sau của tờ nhan [..]
|
8 |
titleTitle là gì? Title là tiêu đề của bài viết, là câu mô tả ngắn và tổng quan về chủ đề của bài viết.
|
9 |
titleTrong thiết kế web, tiêu đề trang (được định nghĩa trong thẻ tiêu đề) được cho là từ khóa quan trọng nhất từ quan điểm nhìn nhận marketing website. Các tiêu đề trang được hiển thị trên thanh tiêu đề, [..]
|
10 |
title"Title" là danh từ, có nghĩa là đầu đề, tiêu đề; nó mang ý khái quát của một bài báo hay bài văn Ví dụ 1: What title do you give to our story? (Bạn đặt tiêu đề gì cho câu chuyện của chúng ta?) Ví dụ 2: The title of this article is very funny. (Tiêu đề của bài báo này rất buồn cười)
|
<< tissue | toilet >> |