Ý nghĩa của từ tissue là gì:
tissue nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ tissue. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tissue mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

tissue


Vải mỏng. | Mớ, tràng, dây (chuyện nói láo, chuyện vô lý... ). | Giấy lụa, khăn giấy; đồng nghĩa với tissue-paper. | Mô. | : ''nervous '''tissue''''' — mô thần kinh [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

tissue


                                       mô, vải mỏng
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tissue


['ti∫u:]|danh từ một loạt, một chuỗi liên quan với nhau, một chuỗi đan xen với nhauhis story is a tissue of lies câu chuyện của anh là một chuỗi những lời nói dối như tissue-paper (sinh vật học) mô (v [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tissue


| tissue tissue (tĭshʹ) noun 1. A fine, very thin fabric, such as gauze. 2. Tissue paper. 3. A soft, absorbent piece of paper used as toilet paper, a handkerchief, or a towe [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

5

1 Thumbs up   1 Thumbs down

tissue


Nguồn: vietnamcentrepoint.edu.vn

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tissue


Mô  
Nguồn: tudienykhoa.net (offline)

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tissue


khăn giấy,hộp giấy
phuong - 2015-06-27





<< tiny title >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa