1 |
tissue Vải mỏng. | Mớ, tràng, dây (chuyện nói láo, chuyện vô lý... ). | Giấy lụa, khăn giấy; đồng nghĩa với tissue-paper. | Mô. | : ''nervous '''tissue''''' — mô thần kinh [..]
|
2 |
tissue mô, vải mỏng
|
3 |
tissue['ti∫u:]|danh từ một loạt, một chuỗi liên quan với nhau, một chuỗi đan xen với nhauhis story is a tissue of lies câu chuyện của anh là một chuỗi những lời nói dối như tissue-paper (sinh vật học) mô (v [..]
|
4 |
tissue| tissue tissue (tĭshʹ) noun 1. A fine, very thin fabric, such as gauze. 2. Tissue paper. 3. A soft, absorbent piece of paper used as toilet paper, a handkerchief, or a towe [..]
|
5 |
tissueMô
|
6 |
tissueMô
|
7 |
tissuekhăn giấy,hộp giấy
|
<< tiny | title >> |